Review Lốp Xe Tải Nặng Bao Nhiêu Kg? Cách Xem Thông Số Lốp Xe

Review Lốp Xe Tải Nặng Bao Nhiêu Kg? Cách Xem Thông Số Lốp Xe là vấn đề trong nội dung hôm nay của chúng tôi. Theo dõi bài viết để biết nhé.

Lốp xe tải nặng bao nhiêu kg (kilogram) là thắc mắc chung của người dùng khi tìm hiểu, sửa chữa, thay thế lốp ô tô. Tùy thuộc vào loại lốp xe tải Trung Quốc, Mỹ, hay Hàn Quốc,.. sẽ có thông số riêng được ghi trên lốp xe.  Cùng bài viết tìm hiểu cách xác định trọng tải lốp ô tô và những lưu ý khi bơm hơi lốp ô tô nhé!

Lốp xe tải nặng bao nhiêu kg?

Trên thực tế, không có câu trả lời cụ thể cho câu hỏi lốp xe tải nặng bao nhiêu kg. Bởi trên thị trường có rất nhiều dòng xe tải nặng tải trọng 18 tấn, 22 tấn,… theo cấu tạo xe và sức chở hàng hóa mà mỗi dòng lại có một thiết kế lốp riêng biệt.

Do đó, để biết trọng tải riêng của lốp, tài xế nên đọc thông số in trên lốp. Những thông số kỹ thuật sẽ cho người lái xe biết rất nhiều.

Cách đọc thông số trên lốp xe ô tô

Những chỉ số quan trọng bằng chữ và số bên thân lốp xe sẽ giúp người sử dụng mua và thay đúng loại lốp cũng như các điều kiện hoạt động phù hợp. Các chữ cái và con số cũng giúp người sử dụng hiểu tốc độ tối đa cho phép, độ chịu nhiệt, sức tải cũng như độ rộng của lốp và đường kính vành xe.

Đọc tên nhà sản xuất và tên lốp

Những chữ cỡ lớn, thường nằm ở vòng ngoài cho biết tên nhà sản xuất, thương hiệu. Tên lốp có thể chỉ gồm chữ cái, hoặc kết hợp cả chữ và số.

cach-doc-thong-so-lop-xe-tai

Đặc điểm miêu tả lốp

Không phải lốp nào cũng có ký hiệu miêu tả, nhưng nếu có thì dấu hiệu này thường nằm trước tên lốp:

  • P: lốp cho xe con (Passenger vehicle)
  • LT: lốp xe tải nhẹ (Light Truck)
  • ST: lốp xe đầu kéo đặc biệt (Special Trailer)
  • T: lốp thay thế tạm thời (Temporary)
  • C: lốp xe chở hàng thương mại, xe tải hạng nặng

Chiều rộng và biên dạng lốp

Đó là loạt chữ và số ngay sau đặc điểm dịch vụ của lốp và có dấu gạch chéo ở giữa. Ba số đầu tiên là chiều rộng lốp tính bằng đơn vị milimét (mm). Chiều rộng có thể từ 155-315mm. Ví dụ trong ảnh sau đây là 225 mm.

Hai số tiếp theo và nằm phía sau gạch chéo là biên dạng lốp, là tỷ lệ % giữa chiều cao hông lốp so với chiều rộng mặt lốp và thường từ 55-75% với phần lớn xe con. Trong ví dụ trên là 60%.

Biên dạng lốp được tính: 225 mm x 60% = 135 mm.

Cấu trúc lốp

Phần lớn thông số này được hiển thị bằng chữ R và nằm ngay sau biên dạng lốp. R nghĩa là Radial – cấu trúc bố thép tỏa tròn, một tiêu chuẩn công nghiệp của xe con, và là loại lốp thông dụng nhất. Những loại xe khác có thể là B, D hoặc E.

Đường kính vành xe

Chỉ số này thường nằm ngay sau cấu trúc lốp, cho biết kích thước vành phù hợp với lốp xe. Ví dụ, vành là loại 17 inch (43,2 cm) trong ảnh dưới đây:

Chỉ số tải trọng tối đa cho phép

Đây là con số đặc biệt quan trọng, cho biết khả năng tải của lốp xe. Con số càng lớn, mức tải của lốp càng cao. Ví dụ theo ảnh sau đây, lốp xe có tải trọng tối đa là 82.

Không bao giờ thay lốp nguyên bản bằng loại lốp có tải trọng tối đa thấp hơn, mà chỉ dùng lốp có cùng, hoặc chỉ số cao hơn. Ví dụ bạn dùng loại như trong ảnh, là 82, thì khi thay phải cùng là loại 82 hoặc cao hơn.

Từ chỉ số này ta có thể suy ra trọng tải mà lốp xe có thể chịu được. Như ví dụ trên, tải trọng tối đa của lốp xe này là 475 Kg.

Load Index Kg Pound (lb) Load Index Kg Pound (lb) Load Index Kg Pound (lb)
51 195 430 101 825 1819 151 3450 7606
52 200 441 102 850 1874 152 3550 7826
53 206 454 103 875 1929 153 3650 8047
54 212 467 104 900 1984 154 3750 8267
55 218 481 105 925 2039 155 3875 8543
56 224 494 106 950 2094 156 4000 8818
57 230 507 107 975 2150 157 4125 9094
58 236 520 108 1000 2205 158 4250 9370
59 243 536 109 1030 2271 159 4375 9645
60 250 551 110 1060 2337 160 4500 9921
61 257 567 111 1090 2403 161 4625 10196
62 265 584 112 1120 2469 162 4750 10472
63 272 600 113 1150 2535 163 4875 10748
64 280 617 114 1180 2601 164 5000 11023
65 290 639 115 1215 2679 165 5150 11354
66 300 661 116 1250 2756 166 5300 11684
67 307 677 117 1285 2833 167 5450 12015
68 315 694 118 1320 2910 168 5600 12346
69 325 717 119 1360 2998 169 5800 12787
70 335 739 120 1400 3086 173 6000 13228
71 345 761 121 1450 3197 171 6150 13558
72 355 783 122 1500 3307 172 6300 13889
73 365 805 123 1550 3417 173 6500 14330
74 375 827 124 1600 3527 174 6700 14771
75 387 853 125 1650 3638 175 6900 15212
76 400 882 126 1700 3748 176 7100 15653
77 412 908 127 1750 3858 177 7300 16094
78 425 937 128 1800 3968 178 7500 16535
79 437 963 129 1850 4079 179 7750 17086
80 450 992 130 1900 4189 180 8000 17637
81 462 1019 131 1950 4299 181 8250 18188
82 475 1047 132 2000 4410 182 8500 18739
83 487 1074 133 2060 4542 183 8750 19290
84 500 1102 134 2120 4674 184 9000 19842
85 515 1135 135 2180 4806 185 9250 20393
86 530 1168 136 2240 4938 186 9500 20944
87 545 1202 137 2300 5071 187 9750 21495
88 560 1235 138 2360 5203 188 10000 22046
89 580 1279 139 2430 5357 189 10300 22708
90 600 1323 140 2500 5512 190 10600 23369
91 615 1356 141 2575 5677 191 10900 24030
92 630 1389 142 2650 5842 192 11200 24692
93 650 1433 143 2725 6007 193 11500 25353
94 670 1477 144 2800 6173 194 11800 26015
95 690 1521 145 2900 6393 195 12150 26786
96 710 1565 146 3000 6614 196 12500 27558
97 730 1609 147 3075 6779 197 12850 28329
98 750 1653 148 3150 6945 198 13200 29101
99 775 1709 149 3250 7165 199 13600 29983
100 800 1764 150 3350 7385 200 14000 30865

Chỉ số tốc độ tối đa

Chỉ số cho biết lốp xe có thể tải một lượng hàng nhất định và chạy với tốc độ cho phép. Những chữ cái cho biết giới hạn tốc độ của từng loại lốp cụ thể như sau:

  • Q: 160 km/h
  • S: 180 km/h
  • T: 190 km/h
  • U: 200 km/h
  • H: 210 km/h
  • V: 240 km/h (như ví dụ trong ảnh)
  • Z: trên 240 km/h

Chỉ số chịu nhiệt

Chỉ số cho biết độ chịu nhiệt ở tốc độ cao ở phần trong của lốp. Chỉ số này có thể là chữ A, B hoặc C. Trong đó, A thể hiện độ chịu nhiệt cao nhất và C là thấp nhất.

Xác định mã nơi lốp được sản xuất phía sau chữ “DOT”

Lấy ví dụ ở ảnh trên, sau chữ “DOT” là nhà máy sản xuất lốp xe này. “M5” cho biết đây là loại lốp Michelin sản xuất tại nhà máy ở Kentville, Canada. Tiếp theo “L8M” là mã kích thước, còn “5008” là tuần và năm sản xuất, đây là lốp được sản xuất vào tuần thứ 50 của năm 2008.

Chỉ số áp suất lốp

Chỉ số này nằm ở viền trong của lốp, cho biết áp suất phù hợp để tối đa hiệu suất hoạt động của lốp.

Khám phá cấu tạo của lốp xe tải nặng

Lốp xe là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, nó giúp truyền lực và điều khiển toàn bộ hoạt động của xe trên mọi cung đường. Lốp xe có khả năng nâng đỡ toàn bộ trọng lượng và giảm sóc giúp cho hành trình di chuyển êm ái, tránh những va chạm đáng tiếc làm ảnh hưởng đến hàng hóa.

Ngoài ra, việc thay thế lốp xe khi có vấn đề về lốp cũng là điều mà nhiều bác tài lo lắng. Hiện nay, có rất nhiều đại lý cung cấp các lốp xe để thay thế, đa dạng các loại như vỏ Goodride, Champion, Aplus,… do đó các bác tài không cần quá lo lắng khi lốp xe của mình có vấn đề.

Để có thể chịu được tải trọng lớn, các lốp xe tải này sẽ có thiết kế rất đặc trưng, ​​bao gồm các bộ phận: tanh, thân lốp và thành lốp.

  • Tanh: Bộ phận này là lõi thép có độ bền kéo cơ học cao. Sản phẩm được bọc cao su để tăng thêm độ bền khi lắp đặt. Đồng thời, nó còn giúp liên kết giữa lốp và vành xe được chắc chắn hơn.
  • Thân lốp: Thân lốp được làm bằng vải bố, thông thường người ta sử dụng loại vải polyester có tráng keo cao su để ngăn không khí xâm nhập. Bộ phận này giúp xe có độ bám đường và đánh lái tốt hơn.
  • Thành lốp: Bên ngoài thành lốp được bọc một lớp cao su tổng hợp. Mục đích của thao tác này là tăng độ bền của lốp.
  • Hoa lốp: Tiếng ồn do bộ phận này tạo ra tỷ lệ thuận với tốc độ của xe. Nó được thiết kế để giúp giảm nguy cơ mất kiểm soát dẫn đến tai nạn khi xe đi vào vũng nước và bùn. Nói cách khác, hoa lốp giúp nhanh chóng loại bỏ chướng ngại vật bánh xe, giúp hành trình của người lái an toàn hơn.

cau-tao-lop-xe-tai

Ngoài ra, còn có các bộ phận khác như bố lốp,… cũng có tác dụng giúp bánh xe chắc chắn hơn, điều khiển xe dễ dàng hơn.

Quan niệm sai lầm về áp suất lốp

Bên cạnh tải trọng lốp, áp suất lốp là điều cần phải biết đối với mỗi tài xế. Theo thống kê, cứ 100 vụ tai nạn thì có 10 vụ liên quan đến việc bơm quá căng lốp và ngược lại.
Trên thực tế, áp suất lốp được coi là thước đo lượng áp suất không khí bên trong lốp. Áp suất quá cao hoặc quá thấp đều có thể gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động của xe. Người lái xe cần lưu ý những lỗi sau về áp suất lốp:

Lốp càng căng càng tốt

  • Nếu lốp xe bị căng quá mức, ma sát giữa mặt đường và vỏ xe giảm đi đáng kể. Điều này kéo dài quãng đường phanh khi người lái vận hành, gây ra mất ổn định và độ chính xác khi vào cua. Đặc biệt, nếu bạn phanh gấp, xe có thể bị trượt sang một bên.
  • Ngoài ra, vào những ngày nhiệt độ mặt đường nóng, áp suất bên trong lốp xe sẽ tăng lên. Nếu vượt quá giới hạn mà không bị phát hiện, xử lý kịp thời có thể bị nổ lốp.
  • Lốp căng cũng có thể khiến bề mặt lốp bị mài mòn nhanh hơn. Vì nó sẽ làm tăng diện tích tiếp xúc với mặt đường. Điều này không chỉ gây mất an toàn mà còn ảnh hưởng đến tuổi thọ của lốp.

Lốp non chạy êm hơn

Ý kiến ​​cho rằng lốp non sẽ giúp xe vận hành êm ái hơn cũng không chính xác. Lốp xe quá căng hoặc quá non đều nguy hiểm. Khi lốp xe ở mức non, hai bên lốp xe tăng khả năng bám đường. Điều này dẫn đến độ mòn của lốp tăng lên, giảm độ bền và giảm tuổi thọ của lốp. Lốp xe non cũng làm tăng ma sát giữa mặt đường và lốp, làm tiêu hao nhiên liệu. Có thể kể đến một số tác hại của lốp xe non như sau:

  • Tăng khoảng cách phanh
  • Phanh gấp rất nguy hiểm
  • Các góc cua khó kiểm soát, lốp trước khó kiểm soát khi vào cua. Lốp sau của xe non có thể làm tăng xu hướng văng đuôi.
  • Nguy cơ tiềm ẩn về dính đinh, rách lốp, v.v.
  • Giảm tuổi thọ của lốp xe

Bơm hơi lốp xe tải như thế nào?

Hiện nay, ô tô có hai đơn vị đo áp suất. Đây là PSI và Bar. Trong số đó, PSI là đơn vị được sử dụng phổ biến nhất, 1 Kg/cm2 = 14,2 Psi. Áp suất lốp trung bình là 30PSI.

Ngoài ra, Bar cũng là một đơn vị đo lường được sử dụng phổ biến. Chỉ số áp suất lốp thường là 2,1 bar.

Xe tải hạng nặng là gì và những điều cần biết

Vậy bơm lốp ô tô bao nhiêu là đủ? Bạn chỉ cần làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Xác định chi tiết lốp xe ô tô của bạn. Thông thường, thông số này sẽ có trên một tấm decal dán ở thành cửa bên dưới ghế lái. Một số mẫu xe khác nằm ở bên trong nắp xăng hoặc dán tem trên vỏ xe.
  • Bước 2: Chuẩn bị máy bơm ô tô có đồng hồ đo áp suất. Bơm được thực hiện theo các thông số của lốp để đạt được mức áp suất.

Khi bơm lốp xe phải có dụng cụ theo dõi, lồng bơm đặt nơi rộng rãi, chắc chắn. Nếu không có đồng hồ đo, bạn có thể bơm hơi cho đến khi áp suất lốp đạt 1,5kgf / cm2 và quan sát sự thay đổi. Nếu bị rách hoặc biến dạng, nó nên được gửi đến gara sửa chữa. Nếu tình hình ổn định, hãy tiếp tục bơm đến mức khuyến cáo của nhà sản xuất.

Địa chỉ uy tín cung cấp lốp xe tải chất lượng cao & giá tốt

Nếu bạn đang tìm kiếm một đại lý uy tín chuyên cung cấp các loại lốp xe chính hãng chất lượng cao, hãy đến ngay với Công ty cổ phần lốp xe Vĩnh Cửu – Vĩnh Cửu Tire.

Với nhiều năm kinh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực, Vĩnh Cửu Tire đã trở thành nhà phân phối uy tín hàng đầu, nhập khẩu lốp ô tô chuyên nghiệp, với lượng khách hàng đông đảo trên khắp cả nước.

Triết lý kinh doanh của Vĩnh Cửu Tire là luôn song hành cùng lợi ích và sự phát triển của khách hàng. Đúng với tôn chỉ cam kết chất lượng – phục vụ tận tình, Vĩnh Cửu Tire tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng nhất với thái độ phục vụ niềm nở và tinh thần trách nhiệm cao.

Thông tin liên hệ Công ty Lốp Xe Vĩnh Cửu:

  • Địa chỉ: 103 Nguyễn Thái Học, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0903456718
  • Email: [email protected]
  • Website: lopotovinhcuu.com.vn

Trên đây là bài viết chia sẻ thông tin giải đáp cho câu hỏi “Lốp xe tải nặng bao nhiêu kg?” Hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin mà bạn cần nhất.